P1 – TRA CỨU CÔNG DỤNG: 44 THÀNH PHẦN TRONG TINH DẦU BOSALSON

Để thuận tiện cho việc ra phác đồ chăm sóc với từng loại dược liệu phù hợp từng mặt bệnh, Mani đã dành thời gian tìm hiểu, thống kê chi tiết và tổng hợp lại để bạn đọc dễ dàng tra cứu thành phần dược liệu Bosalson theo thứ tự bảng chữ cái Alphabet như sau:

  1. Argania Spinosa Kernel Oil (Dầu hạt cây Argan (họ Hồng Xiêm))
  2. Achillea Millefolium Oil (Tinh dầu cỏ thi (Dương Kỳ Thảo – họ Cúc))
  3. Boswellia Serrata Oil (Tinh dầu trầm hương/nhũ hương Ấn Độ)
  4. Backhousia Citriodora Leaf Oil (Tinh dầu lá chanh sim)
  5. Camellia Japonica Seed Oil (Tinh dầu hoa trà)
  6. Camellia Sinensis Seed Oil (Tinh dầu hạt trà xanh)
  7. Cajeput Oil (Tinh dầu tràm)
  8. Commiphora Myrrha Oil (Tinh dầu Mộc dược)
  9. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Oil (Tinh dầu hoa cúc la mã)
  10. Citrus Limon (Lemon) Fruit Oil (Tinh dầu chanh)
  11. Cha-maecyparis Obtusa Oil (Tinh dầu cây Pơ mu)
  12. Cedrus Atlantica Wood Oil (Tinh dầu vỏ cây tuyết tùng (họ Thông))
  13. Cymbopogon Citratus Leaf/Stem Oil (Tinh dầu xả)
  14. Cinnamomum Camphora (Camphor) Oil (Tinh dầu vỏ/gỗ cây long não)
  15. Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil (Tinh dầu vỏ bưởi)
  16. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil (Tinh dầu vỏ cam)
  17. Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil (Tinh dầu vỏ quýt hồng)
  18. Coriandrum Sativum (Coriander) Seed Oil (Tinh dầu hạt mùi già)
  19. Eucalyptus Globulus Leaf/Twig Oil (Tinh dầu bạch đàn)
  20. Eugenia Caryophyllus (Clove) Leaf Oil (Tinh dầu đinh hương)
  21. Foeniculum Vulgare (Fennel) Oil (Tinh dầu Tiểu Hồi Hương)
  22. Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Oil (Tinh dầu lá lộc đề xanh)
  23. Geranium Maculatum Oil (Tinh dầu lá và hoa cây phong lữ)
  24. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil (Tinh dầu hạt hướng dương)
  25. Juniperus Oxycedrus Fruit Oil (Tinh dầu quả bách xù gai (họ Hoàng Đàn))
  26. Lavandula Angustifolia (Lav-ender) Oil (Tinh dầu hoa Lavender)
  27. Litsea Cubeba Fruit Oil (Tinh dầu quả màng tang)
  28. Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Flower/Leaf/Stem Oil (Tinh dầu hoa, lá, thân cây tràm trà)
  29. Mentha Piperita (Peppermint) Oil (Tinh dầu bạc hà Á)
  30. Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil (Tinh dầu quả Nhục đậu khấu)
  31. Macadamia Ternifolia Seed Oil (Tinh dầu hạt mắc ca)
  32. Mentha Spicata Herb Oil (Tinh dầu bạc hà Âu)
  33. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil (Tinh dầu quả Oliu)
  34. Origanum Majorana Flower/Leaf/Stem Oil (Tinh dầu hoa/lá/thân cây kinh giới)
  35. Ocimum Basilicum (Ba sil) Oil (Tinh dầu húng quế)
  36. Pinus Koraiensis Needle Oil (Tinh dầu thông)
  37. Pogostemon Cablin Oil (Tinh dầu hạt hoắc hương)
  38. Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil (Tinh dầu hạt tiêu đen)
  39. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil (Tinh dầu lá hương thảo)
  40. Rose Flower Oil (Tinh dầu hoa hồng)
  41. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil (Tinh dầu hạt Jojoba)
  42. Salvia Sclarea (Clary) Oil (Tinh dầu Xô thơm)
  43. Santalum Album (Sandalwood) Oil (Tinh dầu gỗ đàn hương)
  44. Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil (Tinh dầu gừng)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *