CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA LIỆU PHÁP DẪN LƯU BẠCH HUYẾT (MLD/LDT)
- I. 6 Chống chỉ định tuyệt đối
- II. 16 chống chỉ định tương đối (Relative Contraindications)
- 1. Phù bạch huyết (Lymphedema)
- 2. Bệnh lý tuyến giáp (cường/nhược giáp)
- 3. Hẹp động mạch cảnh (Carotid stenosis)
- 4. Hen suyễn và dị ứng
- 5. Bỏng, sẹo mới, da quá nhạy cảm (RSDS), vết bầm, eczema giai đoạn đầu
- 6. Phẫu thuật bụng gần đây, xạ trị bụng, đau hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân
- 7. Cắt bỏ lách (Removed spleen)
- 8. Nhiễm HIV giai đoạn mạn
- 9. Bệnh thận nặng, suy thận, lọc máu (hemodialysis)
- 10. Kinh nguyệt
- 11. Nhiễm trùng phụ khoa, u xơ, nang
- 12. Mang thai
- 13. Nhiễm trùng hoặc viêm mạn tính
- 14. Thuốc, hóa trị, thuốc gây mê
- 15. Hạ huyết áp tư thế (Orthostatic hypotension)
- 16. Tiêm tế bào gốc gần đây
Liệu pháp dẫn lưu bạch huyết (Manual Lymphatic Drainage – MLD / Lymph Drainage Therapy – LDT) mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe: giảm phù nề, tăng miễn dịch, phục hồi sau phẫu thuật… Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể áp dụng phương pháp này.
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho khách hàng và bệnh nhân, nhà trị liệu cần nắm rõ các chống chỉ định tuyệt đối và chống chỉ định tương đối trước khi thực hiện.
I. 6 Chống chỉ định tuyệt đối
Nhà trị liệu phải ngừng điều trị khi gặp các tình trạng sau:
1. Nhiễm trùng cấp tính/viêm cấp tính, kèm sốt
- Ví dụ: Nhiễm khuẩn, viêm phế quản có mủ, vùng mô sưng nóng đỏ kèm sốt.
- Phác đồ: Chờ cho đến khi cơn sốt giảm hoặc dấu hiệu lâm sàng đã thuyên giảm. Nếu dùng kháng sinh, cần đợi từ 5–8 ngày.
- Nếu triệu chứng chỉ tập trung tại một vị trí (ví dụ viêm mô tế bào – cellulitis), ngừng điều trị vùng đó.
- Thận trọng đặc biệt với lao hoặc nhiễm Toxoplasma, vì có thể tái hoạt động.
2. Vấn đề tuần hoàn nghiêm trọng
- Ví dụ: Phình động mạch, huyết khối (nguy cơ thuyên tắc), viêm tĩnh mạch, tắc nghẽn tĩnh mạch chủ trên.
- Trong trường hợp có cục máu đông, tuyệt đối không tác động vì nguy cơ di chuyển cục máu đông. Cần tham khảo bác sĩ
3. Vấn đề tim mạch nặng
- Ví dụ: Cơn đau thắt ngực (angina pectoris), nhồi máu cơ tim, suy tim sung huyết không kiểm soát, phù tim.
- LDT có thể làm tăng gánh cho tim, cần đảm bảo tim hoạt động đủ khả năng.
4. Xuất huyết (bao gồm chảy máu nội tạng)
- Chỉ thực hiện LDT khi chắc chắn máu đã ngừng chảy. Có thể tiến hành sau đó để giảm tụ máu.
5. Bí tiểu cấp tính (Acute anuresis)
- Khi bệnh nhân không tiểu tiện được, cần dừng LDT.
6. Ung thư đang hoạt động mà không được kiểm soát y tế, khối u chưa rõ
- Trong lịch sử, từng lo ngại LDT có thể làm di căn ung thư. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện đại cho thấy không có bằng chứng LDT gây di căn nếu kết hợp với điều trị y tế (hóa trị, xạ trị).
- Nếu ung thư chưa được kiểm soát, chỉ thực hiện khi có giấy đồng ý của bác sĩ.
II. 16 chống chỉ định tương đối (Relative Contraindications)
Nhà trị liệu phải tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia MLD/LDT khi gặp các tình trạng sau:
1. Phù bạch huyết (Lymphedema)
- Đây là tình trạng cần kỹ thuật viên đào tạo chuyên biệt.
- Đặc biệt, với học viên LDTI, không được thực hiện trên khách có nguy cơ phù bạch huyết.
- Nguy cơ bao gồm:
- Cắt bỏ hạch (node dissection/biopsy).
- Xạ trị vùng hạch.
- Phù do tim, thận, gan không kiểm soát.
2. Bệnh lý tuyến giáp (cường/nhược giáp)
- Tác động lên vùng tuyến giáp có thể thay đổi nhịp tim hoặc gây phản ứng.
3. Hẹp động mạch cảnh (Carotid stenosis)
- Tránh áp lực mạnh vùng động mạch cảnh, nhất là người cao tuổi.
4. Hen suyễn và dị ứng
- Không nên thực hiện trong giai đoạn khủng hoảng (cơn hen cấp).
5. Bỏng, sẹo mới, da quá nhạy cảm (RSDS), vết bầm, eczema giai đoạn đầu
- Tránh khu vực tổn thương, có thể làm bên đối diện hoặc xa vùng bị tổn thương.
6. Phẫu thuật bụng gần đây, xạ trị bụng, đau hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân
- Cần thận trọng, chỉ thực hiện khi biết rõ chẩn đoán.
7. Cắt bỏ lách (Removed spleen)
- Thực hiện các buổi trị liệu ngắn và nhẹ.
8. Nhiễm HIV giai đoạn mạn
- Chỉ thực hiện buổi ngắn và theo dõi phản ứng cơ thể.
9. Bệnh thận nặng, suy thận, lọc máu (hemodialysis)
- Luôn tham khảo bác sĩ.
10. Kinh nguyệt
- Tránh làm sâu vùng bụng, chỉ thực hiện nhẹ nhàng.
11. Nhiễm trùng phụ khoa, u xơ, nang
- Không tác động sâu vào vùng bụng.
12. Mang thai
- Tham khảo bác sĩ. Một số trường hợp khuyến cáo tránh LDT trong 3 tháng đầu.
13. Nhiễm trùng hoặc viêm mạn tính
- Các bệnh như lao tiềm ẩn có thể bị kích hoạt.
14. Thuốc, hóa trị, thuốc gây mê
- LDT có thể làm tăng tốc độ chuyển hóa thuốc. Cần theo dõi.
15. Hạ huyết áp tư thế (Orthostatic hypotension)
- Cẩn trọng khi khách đứng lên sau trị liệu, vì có thể gây chóng mặt.
16. Tiêm tế bào gốc gần đây
- Chờ ít nhất 3–5 ngày sau tiêm mới làm LDT.
Liệu pháp dẫn lưu bạch huyết là phương pháp hiệu quả, an toàn và khoa học nếu được thực hiện đúng cách. Tuy nhiên, nắm rõ các chống chỉ định là bước đầu tiên để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho khách hàng.
Nếu bạn hoặc khách hàng có bất kỳ tình trạng nào kể trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ/chuyên gia MLD đã được chứng nhận trước khi tiến hành trị liệu.
- Nguồn tài liệu: Chương trình Lymphatic Drainage Therapy Level 1 - Chikly Health Institute (Hoa Kỳ)
- Người dịch: Master Phương Anh.
Các bài viết liên quan
Công dụng của Commiphora Myrrha Oil (Tinh dầu Mộc dược)
Công dụng của Cajeput Oil (Tinh dầu tràm)
Công dụng của Camellia Sinensis Seed Oil (Tinh dầu hạt trà xanh)
Công dụng của Camellia Japonica Seed Oil (Tinh dầu hoa trà)
Công dụng của Backhousia Citriodora Leaf Oil (Tinh dầu lá chanh sim)
Công dụng của Boswellia Serrata Oil (Tinh dầu trầm hương/nhũ hương Ấn Độ)
Công dụng của Achillea Millefolium Oil (Tinh dầu cỏ thi (Dương Kỳ Thảo – họ Cúc)
Danh mục sản phẩm
-
Hotline mua hàng 096.7786.399
-
Giao hàng miễn phí Đơn hàng >1tr
-
Sản phẩm chính hãng Cam kết chính hãng 100%


