Chào mừng trở lại!

Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay

Xin chào!

Chưa có tài khoản? Đăng ký ngay

  • Chào mừng bạn đến với Hệ Bạch Huyết
  • Thứ 2 đến Thứ 6 (8am - 6pm)
Menu
  • Hotline
    Hotline 096.7786.399

Tiến sĩ Emil Vodder: Cha đẻ của phương pháp Dẫn lưu bạch huyết thủ công (MLD) và hành trình tạo nên liệu pháp trị liệu toàn cầu

06/05/2025 by Healing Care MANI
74 lượt xem
Phương pháp dẫn lưu bạch huyết thủ công (Manuelle Lymphdrainage – MLD) do tiến sĩ Emil Vodder sáng lập đã trở thành một trong những liệu pháp nổi bật và được công nhận trong lĩnh vực vật lý trị liệu và y học hiện đại. Bắt nguồn từ những quan sát táo bạo vào năm 1929, Vodder đã phát triển một kỹ thuật massage nhẹ nhàng, nhịp nhàng nhằm thúc đẩy dòng chảy của hệ bạch huyết – một hệ thống quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong chăm sóc sức khỏe. Mặc dù từng bị chỉ trích là phản khoa học, phương pháp của ông dần được khẳng định nhờ vào các nghiên cứu lâm sàng và lời chứng thực từ giới chuyên môn. Bài viết này chia sẻ hành trình cuộc đời của Emil Vodder, từ những năm tháng học thuật đến quá trình hoàn thiện kỹ thuật trị liệu độc đáo, và sự công nhận rộng rãi sau hàng thập kỷ nỗ lực. Đây là nguồn cảm hứng cho những ai đang tìm hiểu về dẫn lưu bạch huyết, trị liệu thủ công và các phương pháp chăm sóc sức khỏe tự nhiên. Hãy cùng khám phá vì sao phương pháp Vodder không chỉ là một kỹ thuật, mà còn là di sản của lòng tận tụy và niềm tin vào khả năng tự chữa lành của cơ thể.

Emil Vodder sinh ngày 20 tháng 2 năm 1896 tại Alt-Kopenhagen (Đan Mạch).

Sau khi hoàn thành chương trình học phổ thông, ông theo học ngành vẽ và lịch sử nghệ thuật, đồng thời nghiên cứu so sánh ngôn ngữ với 10 thứ tiếng. Sau đó, ông làm việc trong 6 năm tại Lưu trữ Hải đồ Hoàng gia ở Kopenhagen. Là một sở thích cá nhân, ông học thanh nhạc và chơi đàn cello. 

Tại Đại học Kopenhagen, ông học các ngành sinh học, khoáng vật học và thực vật học, đồng thời bắt đầu theo học y khoa, tế bào học và kính hiển vi. Ngay từ sớm, ông đã có hứng thú với y học vật lý. Vào học kỳ thứ 8, ông buộc phải tạm ngưng việc học do mắc bệnh sốt rét, và sau đó không được phép tiếp tục hoàn tất chương trình học y khoa. Năm 1928, Đại học Brussels trao cho ông học vị Tiến sĩ Triết học (Dr. Phil) cho một luận án về lịch sử nghệ thuật. 

Năm 1929, ông cùng vợ là bà Estrid, một nữ lương y, chuyển đến sống tại miền Nam nước Pháp, vùng Riviera. Tại đó, ông làm việc với bệnh nhân tại Viện Vật lý trị liệu của mình ở thành phố Cannes.

Vodder đã sớm quan tâm đến hệ bạch huyết và việc nghiên cứu nó.

Thật thú vị là ông biết đến tên tuổi của các nhà khoa học và công trình nghiên cứu của họ – những người từ hàng thế kỷ trước đã tìm hiểu về “dòng nước trong bí ẩn” này. Trong lời nói đầu của cuốn sách đầu tiên do ông viết, gần như tất cả các tên tuổi đó đều được nhắc đến kèm theo ghi chú ngắn gọn về các nghiên cứu của họ.

Đặc biệt đáng chú ý là Thomas Bartholin, một chàng trai người Đan Mạch trẻ tuổi, đã ghi danh vào Đại học Leyden năm 1637. Ông là người đầu tiên mô tả hệ bạch huyết một cách toàn diện. Trong bốn luận văn viết bằng tiếng Latinh, ông nhấn mạnh rằng hệ bạch huyết là một hệ thống thanh lọc và tưới thấm tự nhiên của cơ thể. Ông đã công bố phát hiện của mình về các mạch bạch huyết trong cơ thể người qua công trình khoa học mang tên "Vasa Lymphatica".

Ngay từ rất sớm, Vodder đã tin tưởng rằng con người là một thể thống nhất về sinh học – điều này hình thành qua quá trình nghiên cứu các tài liệu chuyên ngành. Qua việc tìm hiểu các tác phẩm của Bernard, Carrel và Drinker, ông nhận ra rằng bạch huyết chính là môi trường sống bao trùm toàn bộ cơ thể con người.

Hệ bạch huyết là hệ cơ quan quan trọng nhất đối với sự sống của con người và động vật – đó là một khẳng định của Drinker.

Giờ ta cùng quay lại năm 1929, khi Vodder đang làm việc trực tiếp với bệnh nhân, tích lũy kinh nghiệm và hình thành những giả thuyết – vốn được coi là đầy táo bạo vào thời điểm đó. Ở những bệnh nhân bị mụn, đau nửa đầu hay viêm xoang, ông sờ thấy các hạch bạch huyết ở cổ bị sưng to. Vodder có một tầm nhìn rằng các ứ đọng trong các tuyến bạch huyết sưng (nay gọi là hạch) chính là nguyên nhân sâu xa dẫn đến những triệu chứng này. Những hạch bạch huyết ấy không còn đảm nhiệm được vai trò thanh lọc mô như bình thường.

Ông bắt đầu suy nghĩ: liệu có thể dùng một phương pháp xoa bóp phù hợp để giải phóng sự ứ tắc đó – giống như việc mở đập nước, để dòng chảy thoát ra, mọi thứ lại trở về trạng thái bình thường?

Ông thực hiện những chuyển động tròn nhẹ nhàng như bơm, tác động vào da, và điều kỳ diệu đã xảy ra đúng như hình dung của ông. Hành động tiên phong của Vodder – có lẽ với một số người lúc ấy là liều lĩnh – chính là việc ông điều trị trực tiếp lên các hạch bạch huyết ở vùng cổ, dù thời đó việc chạm vào hạch bạch huyết đã là điều cấm kỵ tuyệt đối.

Thế nhưng, các triệu chứng đã biến mất. Và ông bắt đầu tự hỏi: liệu ông vừa tìm ra một phương pháp điều trị phổ quát cho hội chứng ứ trệ hệ bạch huyết?

Năm 1933, hai vợ chồng Vodder chuyển đến Paris và tiếp tục các nghiên cứu sinh học tại đây.

Họ đặc biệt tập trung vào giải phẫu và sinh lý học của hệ mạch bạch huyết. Trong một cuốn Atlas, Vodder tìm thấy bộ sưu tập các bản khắc đồng tuyệt đẹp của nhà giải phẫu học Sappey (*Description et iconographie des vaisseaux lymphatique considérés chez l'homme et les vertébrés*, Paris 1885). Những hình ảnh này trở thành nền tảng cho một phương pháp làm việc có hệ thống và rõ ràng mà Vodder đã phát triển qua trực giác và rất nhiều lần điều trị thực tế.

Ông nhận ra rằng cần có một kỹ thuật hoàn toàn mới — với các chuyển động tròn nhẹ như bơm và áp lực rất nhẹ — nhằm tuyệt đối tránh làm tăng tuần hoàn máu tại chỗ. Chính nhờ kỹ thuật tinh tế mà ông sáng tạo ra, Vodder đã để lại cho chúng ta một phương pháp trị liệu cho phép nhà trị liệu làm việc dựa trên bệnh lý cụ thể và mang lại vô vàn lợi ích.

Năm 1936, Emil Vodder chính thức giới thiệu phương pháp của mình ra thế giới tại Paris với tên gọi “Dẫn lưu bạch huyết thủ công theo Dr. Vodder” (Manuelle Lymphdrainage nach Dr. Vodder). Nhưng khi Thế chiến thứ hai bùng nổ, hai vợ chồng buộc phải quay về Copenhagen, bắt đầu lại từ đầu trong hoàn cảnh vô cùng khó khăn.

Phải đến đầu những năm 1950, ông mới bắt đầu nhận được các lời mời từ nhiều quốc gia châu Âu để giảng dạy và giới thiệu phương pháp của mình thông qua các buổi thuyết trình và khóa học. Năm 1966, ông có cuộc gặp gỡ đầu tiên với Günther Wittlinger.

Vào thời đó, không một bác sĩ hay nhà khoa học nào tin rằng một kỹ thuật bằng tay có thể tác động tích cực đến hệ bạch huyết. Một bước ngoặt quan trọng để chứng minh hiệu quả giảm phù của phương pháp MLD là phát biểu của Giáo sư Mislin. Ông nói rằng: "Với kỹ thuật đặc biệt của Vodder – những chuyển động tròn nhẹ nhàng trên da, áp lực tăng giảm luân phiên – các mạch bạch huyết (lymphangione) của da được kích thích co bóp nhiều hơn.”

Mislin còn khẳng định: “Nếu Vodder chưa phát minh ra phương pháp này, thì chúng ta phải lập tức sáng tạo ra nó.” — điều này được nói vào những năm 1970.

Phương pháp mà Vodder tạo ra đơn giản mà thiên tài, khó học nhưng hiệu quả độc đáo. Những chuyển động tròn nhẹ, luôn hòa quyện với mô cơ thể, không chỉ mang lại hiệu quả trị liệu mà còn đem lại cảm giác dễ chịu cho bệnh nhân.

Thật trớ trêu, chính điều đó ban đầu lại khiến phương pháp bị hiểu lầm, vì có người cho rằng đó chỉ là... vuốt ve. Điều này là điều mà không một nhà trị liệu dẫn lưu bạch huyết nào muốn nghe.

Phương pháp của Vodder từng bị coi là lừa đảo. Đó là một lời buộc tội nặng nề — đặc biệt với những người đã áp dụng phương pháp này thành công rực rỡ. Tuy nhiên, chính các nhà khoa học và các thử nghiệm đã xác nhận hiệu quả thực tế của phương pháp này, cuối cùng đã giúp phương pháp dẫn lưu bạch huyết của Vodder bước ra ánh sáng. Tại Đức, phương pháp này thậm chí đã được công nhận và thanh toán bởi bảo hiểm y tế – một bước ngoặt lớn trong lịch sử vật lý trị liệu.

Trong nhiều lần gặp gỡ, vợ chồng Günther Wittlinger đã quen biết và học hỏi rất nhiều từ Emil Vodder – một người đàn ông có học thức, cởi mở và luôn sẵn sàng thảo luận. Ông không chỉ dạy họ kỹ thuật mà còn để lại tư tưởng sống. Một trong những câu nói truyền cảm hứng mạnh mẽ của ông là:

"Mục tiêu lớn nhất của đời người là tìm ra con đường của chính mình, nhận ra rằng đó là con đường dành cho ta — và dũng cảm bước đi đến cùng."

Vodder đã sống đúng như những lời đó. Và Wittlinger đã trở thành người bạn đồng hành, người chiến đấu bên cạnh ông, giúp phương pháp này được duy trì trọn vẹn theo đúng tinh thần ban đầu.

Năm 1985, Hiệp hội Trị liệu Vật lý Đức (Verband Physikalische Therapie) đã trao tặng ông huy chương Rohrbach, công nhận toàn bộ cống hiến cuộc đời của ông. Đây cũng là sự xác nhận chính thức rằng Emil Vodder là người sáng lập và đặt tên cho phương pháp dẫn lưu bạch huyết thủ công (Manuelle Lymphdrainage) mang tên ông.

Vodder qua đời tại Copenhagen vào tháng 2 năm 1986, chỉ vài tuần trước sinh nhật lần thứ 90. Người vợ thân yêu của ông – bà Estrid – đã luôn đồng hành, hỗ trợ ông trong các khóa học và các chuyến thuyết giảng suốt nhiều năm. Bà mất mười năm sau đó, cũng chỉ ít lâu trước sinh nhật thứ 100. Cuộc đời và tình yêu của họ đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử trị liệu vật lý.

Ngày nay, phương pháp mà ông sáng lập hơn 90 năm trước đã được hàng ngàn bác sĩ, nhà nghiên cứu và nhà trị liệu phát triển, ứng dụng và công nhận trên toàn thế giới trong lĩnh vực y học và vật lý trị liệu.

(Nguồn tài liệu: Từ chương trình MLD trả phí tại Áo. Người dịch: Master MLD Phương Anh).

Các bài viết liên quan

Công dụng của Commiphora Myrrha Oil (Tinh dầu Mộc dược)

Tinh dầu Mộc Dược (hay còn gọi là: Tinh Dầu Nhựa Thơm, Tinh Dầu Một Dược, Tinh Dầu Mạt Dược) được chiết từ nhựa của loài cây cùng tên (Tiếng Anh là: Myrrh) có tên thực vật là Commiphora myrrha, sống phổ biến ở châu Phi hay Trung Đông. Tinh Dầu Mộc Dược là chất nhựa tụ lại thành cục nhỏ, từng khối với hình dạng không giống nhau của cây cùng tên. Gồm nhựa có kích thước to bằng quả mận, lớp bên ngoài có màu nâu đỏ, bên trong sáng bóng, mùi thơm, vị đắng.
Đọc thêm

Công dụng của Cajeput Oil (Tinh dầu tràm)

Cây tràm gió là loài cây có hệ sinh thái đa dạng. Ta có thể tìm gặp loài cây này ở nhiều quốc giá và vùng khí hậu tương đối khác biệt, nhưng phổ biến nhất là vùng Bắc Mỹ và khu vực Đông Nam Á. Loài cây này thường được bắt gặp ở các vùng sác cạn hoặc được trồng ở vùng đất phèn ven biển tiến vào đất liền để lấy lá phục vụ cho việc sản xuất tinh dầu.
Đọc thêm

Công dụng của Camellia Sinensis Seed Oil (Tinh dầu hạt trà xanh)

Camellia Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt hoặc lá của cây trà – một loại thực vật có hoa thuộc họ chè (camelliaceae). Giống trà được sử dụng để chiết xuất tinh dầu chuyên dùng trong các loại mỹ phẩm của Nhật là Camellia Japonia (sơn trà Nhật Bản) trong tiếng Nhật gọi là Yabu Tsubaki. Loại dầu này được các thương hiệu nổi tiếng đưa vào sử dụng trong các sản phẩm cao cấp của mình.
Đọc thêm

Công dụng của Camellia Japonica Seed Oil (Tinh dầu hoa trà)

Dầu hoa trà có tên gọi khác là Camellia oil, là một loại dầu chiết xuất từ hạt của cây hoa trà my (Camellia japonica) và cây du trà (Camellia oleifera) bằng phương pháp hơi nước hoặc ép lạnh giữ nguyên tinh hoa từ hạt và hoa trà.
Đọc thêm

Công dụng của Backhousia Citriodora Leaf Oil (Tinh dầu lá chanh sim)

Cây chanh sim là một loài cây bản địa của châu Úc và có nguồn gốc từ Queensland. Loài cây này được tìm ra bởi một nhà thực vật học người Anh đã đến Úc vào những năm 1830-James Backhouse. Và nhà thực vật học Ferdinand von Mueller đã lấy tên ông đặt tên cho chi này. Đây là một loại thảo được đóng góp nhiều giá trị quý giá trong nhiều lĩnh vực.
Đọc thêm

Công dụng của Boswellia Serrata Oil (Tinh dầu trầm hương/nhũ hương Ấn Độ)

Boswellia Serrata Oil (Tinh dầu trầm hương/nhũ hương Ấn Độ)
Đọc thêm

Công dụng của Achillea Millefolium Oil (Tinh dầu cỏ thi (Dương Kỳ Thảo – họ Cúc)

Achillea Millefolium Oil (Tinh dầu cỏ thi (Dương Kỳ Thảo – họ Cúc)
Đọc thêm
Trở lại đầu trang
096.7786.399