Chào mừng trở lại!

Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay

Xin chào!

Để chăm sóc dự phòng bệnh lý tuyến vú, bạn nên tự kiểm tra vú định kỳ hàng tháng, bao gồm quan sát bằng mắt và sờ nắn để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như khối u, thay đổi màu da hay lõm da.

Chưa có tài khoản? Đăng ký ngay

  • Chào mừng bạn đến với Hệ Bạch Huyết
  • Thứ 2 đến Thứ 6 (8am - 6pm)
Menu
  • Hotline
    Hotline 096.7786.399

Đột quỵ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và dấu hiệu nhận biết sớm để kịp thời phòng ngừa

24/08/2025 by Healing Care MANI
91 lượt xem
Tìm hiểu đột quỵ là gì, nguyên nhân, triệu chứng và dấu hiệu nhận biết sớm để phòng ngừa kịp thời. Phân biệt tai biến và đột quỵ, các loại và cách phòng ngừa.

1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một tình trạng cấp cứu y khoa xảy ra khi dòng máu nuôi não bị gián đoạn do tắc nghẽn hoặc do vỡ mạch máu. Khi não không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất, các tế bào thần kinh sẽ chết chỉ sau vài phút. Hậu quả của đột quỵ có thể rất nặng nề, để lại di chứng lâu dài hoặc thậm chí gây tử vong.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đột quỵ hiện là nguyên nhân tử vong đứng hàng thứ hai trên toàn cầu, chỉ sau bệnh tim mạch. Tại Việt Nam, mỗi năm ước tính có hơn 200.000 ca đột quỵ mới, trong đó một nửa không qua khỏi hoặc để lại tàn phế vĩnh viễn. Điều đáng lo ngại hơn, đột quỵ ngày càng trẻ hóa, không chỉ dừng lại ở nhóm người cao tuổi mà đang xuất hiện ở người trong độ tuổi 30 – 40.


2. Tai biến và đột quỵ có giống nhau không?

Trong đời sống hằng ngày, nhiều người hay nhắc đến tai biến và đột quỵ như hai bệnh khác nhau. Thực tế, đây là hai cách gọi cùng chỉ một bệnh lý.

  • Tai biến mạch máu não là thuật ngữ y khoa chính thống, dùng để chỉ tình trạng tổn thương não do bất thường mạch máu gây ra, bao gồm cả tắc nghẽn và vỡ mạch.

  • Đột quỵ là cách gọi dân gian quen thuộc, thường nhấn mạnh đến tình huống cấp tính khi cơn tai biến xảy ra đột ngột.

Có thể hiểu đơn giản: tai biến là tên bệnh, còn đột quỵ là biểu hiện cấp tính của bệnh.


3. Phân loại các loại đột quỵ

Các chuyên gia thường chia đột quỵ thành ba nhóm chính, dựa trên cơ chế gây bệnh.

3.1 Đột quỵ thiếu máu não (Ischemic stroke)

Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80 – 85% tổng số ca. Nguyên nhân chủ yếu là do cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch não. Vùng não phía sau chỗ tắc không nhận được đủ máu sẽ nhanh chóng bị tổn thương. Người bệnh thường xuất hiện tình trạng yếu liệt nửa người, nói khó, méo miệng, mất thị lực hoặc mất thăng bằng.

3.2 Đột quỵ xuất huyết não (Hemorrhagic stroke)

Chiếm khoảng 15 – 20% các trường hợp. Nguyên nhân do mạch máu não bị vỡ, gây chảy máu trong nhu mô não hoặc trong khoang dưới nhện. Máu tràn ra làm tăng áp lực nội sọ và phá hủy mô não xung quanh. Người bệnh thường có biểu hiện đau đầu dữ dội, nôn ói, rối loạn ý thức, thậm chí hôn mê rất nhanh.

3.3 Cơn thiếu máu não thoáng qua (Transient Ischemic Attack – TIA)

Đây là tình trạng thiếu máu cục bộ não tạm thời, còn gọi là “mini stroke”. Các triệu chứng giống đột quỵ nhưng chỉ kéo dài trong vài phút đến vài giờ và hồi phục hoàn toàn trong vòng 24 giờ. Tuy không gây tổn thương não vĩnh viễn, nhưng TIA là tín hiệu cảnh báo cực kỳ quan trọng. Khoảng 30 – 40% bệnh nhân có TIA sẽ bị đột quỵ thật sự trong vòng 90 ngày tiếp theo nếu không được can thiệp kịp thời.


4. Nguyên nhân gây đột quỵ

Đột quỵ không xảy ra ngẫu nhiên mà thường là hậu quả của nhiều yếu tố nguy cơ lâu dài.

  • Bệnh tim mạch: Rung nhĩ, hẹp van tim, nhồi máu cơ tim dễ gây hình thành cục máu đông, từ đó trôi lên não và gây tắc mạch.

  • Tăng huyết áp: Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới cả đột quỵ thiếu máu và xuất huyết não. Huyết áp cao kéo dài làm thành mạch yếu, dễ nứt vỡ.

  • Rối loạn mỡ máu, xơ vữa động mạch: Mảng xơ vữa trong lòng mạch có thể bong ra và tạo thành huyết khối.

  • Hút thuốc lá, uống rượu bia, ít vận động: Thói quen xấu làm tăng nguy cơ xơ vữa mạch, tăng huyết áp và hình thành cục máu đông.

  • Căng thẳng và stress: Làm rối loạn thần kinh thực vật, khiến huyết áp dao động thất thường.

  • Yếu tố di truyền và tuổi tác: Tuổi càng cao thì nguy cơ đột quỵ càng lớn. Nếu trong gia đình có người từng bị đột quỵ, khả năng mắc cũng tăng theo.


5. Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết sớm

Đột quỵ là bệnh lý cần cấp cứu khẩn cấp. Việc phát hiện sớm giúp bệnh nhân có cơ hội sống sót và giảm nhẹ di chứng nếu được điều trị trong “giờ vàng” (3 – 4,5 giờ đầu).

Những dấu hiệu cần đặc biệt lưu ý:

  • Nói khó, nói ngọng, không hiểu lời người khác

  • Yếu hoặc liệt đột ngột một bên mặt, tay hoặc chân

  • Mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt

  • Mất thăng bằng, loạng choạng, chóng mặt

  • Đau đầu dữ dội bất thường, kèm theo nôn ói

Để dễ nhớ, các bác sĩ khuyến nghị áp dụng quy tắc FAST:

  • Face (Mặt): Một bên mặt xệ xuống bất thường

  • Arm (Tay): Một tay yếu, không nâng lên được

  • Speech (Nói): Nói khó, không rõ ràng

  • Time (Thời gian): Gọi cấp cứu ngay lập tức


6. Tỷ lệ mắc đột quỵ theo độ tuổi và giới tính

6.1 Theo độ tuổi

Nguy cơ đột quỵ tăng dần theo tuổi:

  • Nhóm trên 65 tuổi chiếm khoảng 70% số ca.

  • Nhóm 45 – 64 tuổi chiếm khoảng 25%.

  • Nhóm 30 – 44 tuổi chiếm khoảng 5%, nhưng tỷ lệ này đang gia tăng đáng kể do lối sống căng thẳng, thừa cân, ít vận động.

6.2 Theo giới tính

  • Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ khoảng 1,2 – 1,3 lần, do tỷ lệ hút thuốc lá, uống rượu bia và áp lực công việc nhiều hơn.

  • Nữ giới khi còn trẻ thường ít gặp đột quỵ hơn nhờ tác dụng bảo vệ của hormone estrogen. Tuy nhiên, sau tuổi mãn kinh, nguy cơ của phụ nữ tăng nhanh và gần như ngang bằng nam giới.

6.3 Tình hình tại Việt Nam

Mỗi năm có khoảng 200.000 ca đột quỵ mới. Trong số đó, khoảng 50% tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề. Đáng chú ý, theo các thống kê gần đây, khoảng 90% trường hợp hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu chủ động kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ.


7. Phòng ngừa đột quỵ

Đột quỵ có thể phòng ngừa nếu duy trì lối sống lành mạnh và theo dõi sức khỏe thường xuyên.

7.1 Biện pháp chung

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt với người trên 40 tuổi hoặc có bệnh lý nền

  • Kiểm soát huyết áp, đường huyết và mỡ máu

  • Ăn uống lành mạnh, nhiều rau xanh, hạn chế chất béo bão hòa và muối

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày

  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia

  • Quản lý căng thẳng, ngủ đủ giấc

7.2 Vai trò của dẫn lưu bạch huyết trong phòng ngừa

Hệ bạch huyết có nhiệm vụ quan trọng là dẫn lưu dịch thừa, đào thải độc tố và hỗ trợ cân bằng dịch trong cơ thể. Khi hệ bạch huyết hoạt động kém, nguy cơ phù nề, ứ trệ tuần hoàn và hình thành huyết khối sẽ cao hơn.

Liệu pháp dẫn lưu bạch huyết được chứng minh là giúp cải thiện tuần hoàn, hỗ trợ ổn định huyết áp, giảm phù và tăng khả năng tự làm sạch của cơ thể. Đây là một phương pháp chăm sóc dự phòng an toàn, nhẹ nhàng, có thể áp dụng thường xuyên cho cả người khỏe mạnh lẫn người có nguy cơ cao.


8. Kết luận

Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm, có thể xảy ra bất kỳ lúc nào và để lại hậu quả nghiêm trọng. Việc hiểu rõ định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng và dấu hiệu sớm sẽ giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và xử trí kịp thời.

Phân biệt rõ giữa tai biến và đột quỵ, nắm được các loại đột quỵ cũng như tỷ lệ mắc theo độ tuổi và giới tính sẽ giúp cộng đồng nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe.

Quan trọng hơn, ngoài chế độ sống lành mạnh, chăm sóc dự phòng bằng dẫn lưu bạch huyết là một giải pháp hữu hiệu giúp hỗ trợ hệ tuần hoàn và giảm thiểu nguy cơ đột quỵ. Chủ động hôm nay chính là chìa khóa để bảo vệ sự an toàn của ngày mai.

Các bài viết liên quan

CÔNG THỨC SỮA THẢO MỘC CHO TRẺ SƠ SINH

Dưới đây là một số công thức sữa thảo mộc cho trẻ: Công thức sữa thảo mộc cho trẻ dưới
Đọc thêm

7 CÔNG THỨC ĂN UỐNG THEO PHƯƠNG PHÁP DƯỠNG SINH OHSAWA

Dựa trên nền tảng của nguyên lý Âm – Dương, kiến thức từ các ngành khoa học liên quan đến ...
Đọc thêm

6 TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ SỨC KHỎE

Theo các triết gia, học giả phương Đông, 6 tiêu chuẩn sau đây đây được sử dụng để đánh giá ...
Đọc thêm

CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH MỘT ĐỢT NHỊN ĂN PHÒNG VÀ CHỮA BỆNH

Để tiến hành một đợt nhịn ăn phòng và chữa bệnh mỹ mãn, tránh những hậu quả xấu có thể ...
Đọc thêm

NHỮNG BIỂU HIỆN CẦN CHÚ Ý TRONG KHI NHỊN ĂN

CẢM GIÁC NÓNG BỨC, THÈM ĂN Nóng bức, thậm chí như rôm đốt khắp người, là biểu hiện rõ rệt ...
Đọc thêm

CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA PHƯƠNG PHÁP NHỊN ĂN CHỮA BỆNH- PHẦN 2

Xem PHẦN 1 tại đây. 4. SỰ CẢI TẠO CƠ THỂ TRONG KHI NHỊN ĂN Biểu hiện rõ rệt mà ...
Đọc thêm

CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA PHƯƠNG PHÁP NHỊN ĂN CHỮA BỆNH- PHẦN 1

CƠ SỞ KHOA HỌC Khi bị bệnh cấp tính, toàn bộ năng lực của cơ thể sẽ tập trung ...
Đọc thêm
Trở lại đầu trang
096.7786.399