Tại sao sau phẫu thuật nạo vét hạch lại có thể gây phù? Cơ chế & Tỷ lệ xảy ra
- 1. Phẫu thuật nạo vét hạch là gì và ảnh hưởng đến hệ bạch huyết
- 2. Cơ chế gây phù sau nạo vét hạch
- 3. Tỷ lệ phù sau nạo vét hạch trên thế giới
- 4. Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị phù sau nạo vét hạch
- 5. Dấu hiệu nhận biết sớm phù sau nạo vét hạch
- 6. Phòng ngừa và chăm sóc sớm: hướng dẫn cho người bệnh
- FAQ – Câu hỏi thường gặp
- Nguồn tham khảo chính
1. Phẫu thuật nạo vét hạch là gì và ảnh hưởng đến hệ bạch huyết
Phẫu thuật nạo vét hạch (lymph node dissection) thường thực hiện khi có nhu cầu loại bỏ hạch bạch huyết chứa tế bào ung thư hoặc có nguy cơ di căn — ví dụ như hạch nách ở bệnh nhân ung thư vú, nạo vét hạch bẹn ở ung thư vùng chậu, hoặc hạch cổ ở ung thư đầu-cổ. Khi hạch bạch huyết bị cắt bỏ, toàn bộ mạng lưới dẫn lưu từ vùng đó sẽ bị gián đoạn: mạch bạch huyết bị cắt, van bạch huyết bị loại bỏ, vùng “thu nước” (hạch trung chuyển) mất đi. Điều này làm cho dòng dẫn lưu bạch huyết từ mô vào hệ thống bị tắc hoặc chậm lại, dẫn đến tích tụ dịch và protein trong mô – bước khởi đầu của phù.
2. Cơ chế gây phù sau nạo vét hạch
Khi một hoặc nhiều hạch bị lấy bỏ, cơ thể mất “trạm trung chuyển” quan trọng của mình. Dịch mô giàu protein cần được dẫn về hệ tuần hoàn qua mạch bạch huyết → hạch → tĩnh mạch. Nếu trạm trung chuyển bị loại bỏ, dịch sẽ ứ lại tại mô kẽ, kéo nước vào và hình thành phù. Kết hợp với đó là cơ bơm cơ học (cùng với vận động cơ và co khớp) giảm khi bệnh nhân nằm lâu hoặc hạn chế vận động sau mổ, làm cho dòng bạch huyết càng chậm. Thêm nữa, các mô sau phẫu thuật có thể viêm, tăng tính thấm mao mạch dẫn đến dịch thấm vào mô nhiều hơn. Tất cả những yếu tố này tạo thành bộ ba: giảm dẫn lưu + tăng tạo dịch + giảm bơm cơ học → phù.
3. Tỷ lệ phù sau nạo vét hạch trên thế giới
-
Trong trường hợp nạo vét hạch nách (Axillary Lymph Node Dissection – ALND) ở bệnh nhân ung thư vú, một phân tích tổng hợp cho thấy: tỷ lệ phù (lymphedema) ở <12 tháng là khoảng 16.5%, ở 12-24 tháng khoảng 24.6% và >24 tháng khoảng 23.6%. Lippincott+1
-
Trong một nghiên cứu khác, tỷ lệ tích lũy phù sau ALND là khoảng 14.1% ở các bệnh nhân chỉ ALND, và 33.4% ở những bệnh nhân ALND kèm xạ vùng hạch (RLNR). PubMed
-
Đối với nạo vét hạch vùng bẹn/inguinal lymph node dissection, có nghiên cứu ghi nhận “lymphatic complications” lên tới khoảng 64% trong một số trường hợp phẫu thuật hạch bẹn. Dove Medical Press
-
Tổng thể, ước tính từ các nghiên cứu đa quốc gia cho thấy tỷ lệ phù sau phẫu thuật hạch chậu và vùng chi dưới ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình là khoảng 10% (±) tuỳ vùng và phương pháp đo. PMC+1
-
Hiện tại chưa tìm được số liệu cụ thể tỷ lệ phù sau nạo vét hạch tại Việt Nam được công bố rộng rãi.
4. Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị phù sau nạo vét hạch
1) Số lượng hạch bị lấy nhiều
Càng nhiều hạch bị cắt bỏ, mạng lưới “trạm trung chuyển” của hệ bạch huyết càng mất đi. Dòng bạch huyết vì thế khó tìm đường thoát, dịch giàu protein dễ ứ lại trong mô và hình thành phù. Những ca lấy >10 hạch thường có nguy cơ cao hơn các ca lấy ít hạch.
2) Kết hợp xạ trị vùng hạch hoặc phẫu thuật phạm vi rộng
Xạ trị có thể gây viêm và xơ hóa mô quanh mạch bạch huyết, làm thành mạch kém đàn hồi và van bạch huyết mở kém. Khi phẫu thuật phạm vi rộng (cắt nhiều mô, bóc tách sâu), tổn thương và dính mô sau mổ cũng tăng—tất cả làm dòng bạch huyết chậm lại, nguy cơ phù cao hơn.
3) Béo phì (BMI cao), nhiễm trùng vết mổ hoặc tổn thương mô nặng
Mô mỡ nhiều làm tăng áp lực cơ học lên mạch bạch huyết nông; đồng thời tình trạng viêm mạn tính trong béo phì khiến mao mạch “rò rỉ” dịch nhiều hơn. Nhiễm trùng sau mổ hoặc vết mổ lành kém làm tăng viêm mô, phá vỡ mạch bạch huyết mới hình thành, khiến phù dễ xuất hiện và kéo dài.
4) Hạn chế vận động, nằm lâu, tư thế chi không phù hợp
Sau mổ, nếu chi thường xuyên ở vị trí thấp hơn tim, hoặc bệnh nhân ít cử động khớp—“bơm cơ học” tự nhiên không hoạt động. Dịch vì vậy không được đẩy về trung tâm và tích tụ ở ngoại vi. Việc sớm tập các động tác nhẹ, đổi tư thế, và nâng chi đúng cách giúp giảm nguy cơ này.
5) Không được dẫn lưu bạch huyết sớm và đúng nguyên tắc
Nhiều trường hợp chỉ xoa bóp vùng sưng mà không “mở cửa thoát” ở trung tâm (cổ, nách, bẹn) trước. Cách làm này khiến dịch không có chỗ “đổ về”, dễ quay vòng tại chỗ và sưng dai dẳng. Dẫn lưu bạch huyết thủ công đúng kỹ thuật—mở đích trước, rồi mới dẫn từ nguồn—giúp tạo đường thoát an toàn, giảm nguy cơ tiến triển thành phù mạn.
5. Dấu hiệu nhận biết sớm phù sau nạo vét hạch
-
Cảm giác chi bị nặng, căng, mẩn đỏ nhẹ hoặc da bóng hơn bên kia.
-
Chu vi chi tăng dần, da không lõm khi ấn nhẹ.
-
Cổ tay, bàn tay hoặc bắp tay (nếu là nách) hoặc bắp chân – mắt cá (nếu là bẹn) trở nên “cứng” hơn, không linh hoạt như trước.
-
Xuất hiện sau vài tuần tới vài tháng sau phẫu thuật — nên lưu ý theo dõi thường xuyên.
6. Phòng ngừa và chăm sóc sớm: hướng dẫn cho người bệnh
-
Nâng chi tổn thương lên cao hơn tim khi nghỉ ngơi.
-
Vận động nhẹ nhàng: co duỗi khớp, xoay chi, thở sâu.
-
Thực hiện dẫn lưu bạch huyết thủ công (MLD) nhẹ nhàng hoặc đến chuyên viên đúng chuyên môn trước khi phù rõ.
-
Mang trang bị hỗ trợ như băng/áo áp lực nếu được chỉ định.
-
Kiểm soát cân nặng, giảm muối trong chế độ ăn, giữ vệ sinh vết mổ, tránh nhiễm trùng.
-
Theo dõi chu vi chi, ghi lại để phát hiện sớm.
-
Khi có dấu hiệu phù: bắt đầu can thiệp ngay, càng sớm càng tốt.
Phẫu thuật nạo vét hạch là thủ thuật quan trọng trong điều trị nhiều loại ung thư và bệnh lý hạch nhưng đi kèm với nguy cơ phù chi do tổn thương hệ bạch huyết. Với tỷ lệ không hề thấp (có thể từ ~15 % tới >30 % tuỳ trường hợp), việc hiểu rõ cơ chế, nhận biết sớm và chăm sóc đúng là chìa khóa giúp giảm thiểu biến chứng phù. Dẫn lưu bạch huyết thủ công, vận động, nâng chi và phòng ngừa nhiễm trùng là những bước thiết yếu để người bệnh phục hồi tốt hơn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Phẫu thuật lấy hạch bao nhiêu là nhiều và nguy cơ phù tăng?
Tỷ lệ phù tăng khi số lượng hạch bị loại bỏ lớn hoặc kết hợp xạ vùng hạch. Các nghiên cứu cho thấy số lượng hạch lớn hơn làm tăng nguy cơ rõ rệt. D-NB+1
2. Có phải tất cả người sau nạo vét hạch đều bị phù không?
Không phải. Dù nguy cơ cao hơn nhưng không phải 100 %. Tỷ lệ có thể từ ~10-30 % tuỳ phương pháp, số lượng hạch và chăm sóc sau mổ.
3. Bao lâu sau phẫu thuật thì phù có thể xuất hiện?
Phù có thể xuất hiện ngay vài tuần sau phẫu thuật, nhưng trong nhiều trường hợp phát triển sau 12-24 tháng hoặc hơn. Lippincott+1
4. Có cách nào phẫu thuật để giảm nguy cơ phù không?
Có — các kỹ thuật như “immediate lymphatic reconstruction (ILR)” tại thời điểm nạo vét hạch đang được nghiên cứu và đã cho thấy tỷ lệ phù thấp hơn đáng kể. SpringerLink+1
5. Tôi đã nạo vét hạch cách đây vài năm mà không bị phù — có chắc không bị trong tương lai?
Không thể đảm bảo. Mặc dù không bị phù sớm, nhưng phù có thể xảy ra sau nhiều năm nếu có yếu tố kích hoạt (nhiễm trùng, tăng cân, ít vận động). Vì vậy cần theo dõi thường xuyên.
Nguồn tham khảo chính
-
Hara Y et al. “Lymphedema After Axillary Lymph Node Dissection in Breast Cancer Patients.” PMC, 2022. PMC
-
Johnson AR et al. “Incidence of Lymphedema After Axillary Lymph Node Dissection.” PubMed, 2019. PubMed
-
Bakri NAC et al. “Impact of Axillary Lymph Node Dissection and Sentinel Lymph Node Biopsy on Lymphedema Prevalence.” Annals of Surgery, 2023. Lippincott
-
Torgbenu E et al. “Prevalence and incidence of cancer-related lymphedema in low‐ and middle‐income countries.” PMC, 2020.
Các bài viết liên quan
CÔNG THỨC SỮA THẢO MỘC CHO TRẺ SƠ SINH
7 CÔNG THỨC ĂN UỐNG THEO PHƯƠNG PHÁP DƯỠNG SINH OHSAWA
6 TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ SỨC KHỎE
CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH MỘT ĐỢT NHỊN ĂN PHÒNG VÀ CHỮA BỆNH
NHỮNG BIỂU HIỆN CẦN CHÚ Ý TRONG KHI NHỊN ĂN
CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA PHƯƠNG PHÁP NHỊN ĂN CHỮA BỆNH- PHẦN 2
CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA PHƯƠNG PHÁP NHỊN ĂN CHỮA BỆNH- PHẦN 1
Danh mục sản phẩm
-
Hotline mua hàng 096.7786.399
-
Giao hàng miễn phí Đơn hàng >1tr
-
Sản phẩm chính hãng Cam kết chính hãng 100%


